Các Ngày Lễ Của Việt Nam Bằng Tiếng Anh

Các Ngày Lễ Của Việt Nam Bằng Tiếng Anh

Tết Nguyên Đán: Tet Holiday (Lunar New Year)

Tết Trung Thu trong tiếng Anh – Mid-Autumn Festival (Ngày 15/8 Âm lịch)

Tết Trung Thu : Mid-Autumn Festival

Tết Trung Thu tại Việt Nam diễn ra vào đêm trăng tròn (15/8 âm lịch), đêm lung linh và đẹp nhất của năm. Lễ hội bao gồm các phong tục ngắm trăng, rước đèn ông sao múa lân, cũng như tổ chức tiệc với bánh trung thu và trái cây. Trong thời gian diễn ra lễ hội, tất cả các gia đình đều cố gắng về nhà và thưởng thức bữa tối cùng nhau vì ý nghĩa của vầng trăng tròn đầy ngày Trung thu tượng trưng cho sự đoàn tụ trong gia đình.

Ngày thứ Sáu đen tối trong tiếng Anh – Black Friday (thứ 6 cuối cùng của tháng 11)

Black Friday hiện được biết đến là ngày mà người tiêu dùng có thể tiết kiệm một khoản tiền lớn cho nhiều mặt hàng. Hầu hết tất cả các cửa hàng đều tung ra chương trình bán hàng theo cửa với chương trình giảm giá đặc biệt dành cho người sớm mua hàng để thu hút người tiêu dùng đến cửa hàng của họ. Mọi người đứng xếp hàng hàng giờ trước khi các cửa hàng mở cửa, để giành lấy những món hời trong năm. Đây chính là ngày những tín đồ mua sắm được thỏa mãn sở thích của mình mà không lo lắng nhiều về giá cả.

Ngày gia đình Việt Nam trong tiếng Anh – Vietnamese Family Day (Ngày 28/06)

Ngày gia đình Việt Nam: Vietnamese Family Day

Ngày Gia đình Việt Nam là một ngày lễ kỷ niệm hàng năm, rơi vào ngày 28 tháng 6 tại Việt Nam, tập trung vào việc thúc đẩy sự tương tác tốt giữa các thành viên trong gia đình. Đây là dịp để nhắc nhở mọi người đoàn tụ với gia đình, trân trọng khoảnh khắc quý giá bên những người thân yêu, đồng thời nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc chấp hành chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước về gia đình trong xã hội hiện đại.

Ngày quốc tế thiếu nhi trong tiếng Anh – International Children’s Day (Ngày 01/06)

Ngày quốc tế thiếu nhi: International Children’s Day

Kể từ lần đầu tiên được tổ chức tại Việt Nam vào ngày 1 tháng 6 năm 1950, Ngày Quốc tế Thiếu nhi luôn có một vị trí quan trọng trong người dân Việt Nam và là một dịp được nhiều trẻ em mong đợi từ lâu. Vì trẻ em là tương lai của nhân loại, sự kiện này gửi đến người lớn lời nhắc nhở về việc chăm sóc và bảo vệ những đứa trẻ thân yêu của mình tốt hơn.

Ngày này ở Việt Nam đặc biệt đánh dấu sự bắt đầu của kỳ nghỉ hè – dịp mà trẻ em thực sự thích thú vì chúng không phải đi học và làm bài tập về nhà.

Lễ Giỗ tổ Hùng Vương trong tiếng Anh – Hung Kings Commemorations (Ngày 10/03 Âm lịch)

Vào ngày 10 tháng 3 âm lịch, Việt Nam tổ chức Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương (hay còn gọi là ngày Lễ hội Đền Hùng). Là một ngày lễ chính thức kể từ năm 2007, lễ kỷ niệm nhằm tưởng nhớ các Vua Hùng, 18 vị hoàng đế của Việt Nam, theo truyền thuyết, đã trị vì từ năm 2879 – 258 trước Công nguyên và thành lập nước Văn Lang (tên cũ của Việt Nam). Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương là một ngày lễ để mọi người có thể tìm hiểu, nhớ ơn về tổ tiên và các nghi lễ cổ xưa của đất nước mình.

Từ A-Z về các ngày lễ Việt Nam trong tiếng Anh

Hằng năm, Việt Nam tổ chức rất nhiều ngày lễ quan trọng và ý nghĩa. Việc học về các ngày lễ trong tiếng Anh rất quan trọng để có thể giới thiệu những nét đẹp văn hóa của đất nước mình đến bạn bè thế giới. Hãy cùng Pasal tìm hiểu tất tần tật kiến thức về 17 ngày lễ Việt Nam trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!

Ngày Nhà giáo Việt Nam trong tiếng Anh – Teacher’s Day (Ngày 20/11)

Ngày Nhà giáo Việt Nam: Teacher’s Day

“Tôn sư trọng đạo” là cách thức tồn tại trong tâm thức của người Việt Nam như một cách để ghi nhớ họ là ai, họ đã thành danh như thế nào và thành công của họ không phải của riêng họ mà là của nhiều người. Trong Ngày Nhà giáo Việt Nam, học sinh từ khắp nơi trên đất nước thể hiện sự tôn trọng của mình bằng cách tặng quà hoặc tự hào giới thiệu những thành công của họ trong cuộc sống để tỏ lòng biết ơn và cho những người giáo viên của mình biết rằng những nỗ lực của họ đã không vô ích. Không chỉ học sinh, các bậc phụ huynh và chính quyền cũng dành thời gian và nỗ lực để tôn vinh và tuyên dương tất cả mọi người trong lĩnh vực giáo dục. Lễ kỷ niệm không chỉ giới hạn trong lời nói mà còn trên các phương tiện thông tin đại chúng và tất cả các loại phương tiện thực tế trong cuộc sống.

Tết Dương lịch trong tiếng Anh – New Year’s Day (Ngày 01/01)

Ngày đầu năm mới là một ngày lễ quốc gia được tổ chức vào ngày 1 tháng 1, ngày đầu tiên của năm mới. Ngày lễ Năm mới này thường được đánh dấu bằng những màn pháo hoa, các cuộc diễu hành và ca khúc Happy New Year bất hủ vang vọng khắp nơi ở phương Tây. Nhiều nền văn hóa kỷ niệm ngày lễ thiêng liêng này theo cách độc đáo của riêng họ. Đối với nhiều người, Năm Mới là cơ hội để họ học hỏi từ năm trước và tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống của họ.

Vì Năm mới là ngày lễ trên toàn thế giới nên việc học Tiếng Anh về ngày lễ này thực sự cần thiết để có thể tán gẫu với bạn bè nước ngoài về năm mới cũng như gửi những lời chúc ý nghĩa nhất đến bạn bè, người thân bằng tiếng Anh.

Tên gọi các địa danh nổi tiếng của Việt Nam bằng tiếng Anh

Hồ gươm, Chợ Đồng Xuân, nhà thờ lớn… trong tiếng Anh có tên gọi là gì. Biết tên của các địa danh nổi tiếng ở Việt Nam cũng là cơ hội tốt để bạn giới thiệu văn hóa và di sản của nước mình đến với bạn bè quốc tế. Sau đây là những tên gọi các địa danh nổi tiếng của Việt Nam bằng tiếng Anh mà các bạn có thể tham khảo.

Học tiếng Anh qua các danh lam thắng cảnh ở Việt Nam

- Bat Trang pottery village: làng gốm Bát Tràng

- Cua Bac Church: nhà thờ Cửa Bắc

- Dong Xuan Market: chợ Đồng Xuân

- Fine Arts Museum: bảo tàng Mỹ Thuật

- Ha Noi Old Quarter: phố cổ Hà Nội

- Hanoi Old Citadel: thành cổ Hà Nội

- Hanoi Opera House: nhà hát lớn Hà Nội

- Imperial Citadel of Thang Long: Hoàng Thành Thăng Long

- Long Bien Bridge: cầu Long Biên

- National Museum of Vietnamese History: bảo tàng lịch sử quốc gia Việt Nam

- One Pillar Pagoda: chùa Một Cột

- Quan Thanh Temple: đền Quán Thánh

- St. Joseph’s Cathedral: nhà thờ lớn

- Temple of Literature: Văn Miếu

- Thien Quang Lake: hồ Thiền Quang

- Tran Quoc pagoda: chùa Trấn Quốc

- Van Phuc Silk Village: làng lụa Vạn Phúc

- Vietnam museum of ethnology: bảo tàng dân tộc học

- Vietnamese women’s museum: bảo tàng phụ nữ

- Water puppet theatre: nhà hát múa rối nước

- Ba Na Hills mountain: núi Bà Nà

- Dragon Brige (Han River Brige): cầu Hàm Rồng (còn gọi là cầu Sông Hàn)

- Linh Ung Pagoda: chùa Linh Ứng

- Marble Mountain (Five Elements Mountains): Ngũ Hành Sơn

- Museum of Cham Sculpture: bảo tàng điêu khắc Chăm

- My Khe Beach: bãi biển Mỹ Khê

- My Son Sanctuary: thánh địa Mỹ Sơn

- Non Nuoc Beach: bãi biển Non Nước

- Phap Lam Pagoda: chùa Pháp Lâm

- Rooster Church: nhà thờ Con Gà

- Son Tra Peninsula: bán đảo Sơn Trà

- Sun wheel: vòng quay Mặt Trời

- Bitexco financial tower: tháp tài chính Bitexco

- Central Post Office: bưu điện Trung Tâm

- Cu Chi Tunnels: địa đạo Củ Chi

- Fine Art Museum: bảo tàng Mỹ Thuật

- National Museum of Vietnamese History: bảo tàng lịch sử quốc gia Việt Nam

- Nguyen Hue Pedestrian Street: phố đi bộ Nguyễn Huệ

- Nha Rong Habour: bến Nhà Rồng

- Notre Dame Cathedral: nhà thờ Đức Bà

- Reunification Palace: dinh Thống Nhất

- Sai Gon Opera House: nhà hát lớn Sài Gòn

Vịnh Hạ Long tiếng Anh gọi là gì?

- Sai Gon Zoo and Botanical Garden: Thảo Cầm Viên

- Starlight Bridge: cầu Ánh Sao

- Thu Thiem Tunnel: hầm Thủ Thiêm

Tên gọi các địa danh nổi tiếng của Việt Nam bằng tiếng Anh hi vọng sẽ giúp các bạn bổ sung thêm được phần nào vốn từ vựng cho bản thân. Các bạn có thể thực hành các từ vựng vừa học bằng cách luyện tập giới thiệu với bạn bè về các địa danh này, như thế sẽ ghi nhớ từ rất tốt đó.

Các món ăn là một chủ đề quen thuộc trong hành trình học ngoại ngữ của nhiều bạn nhỏ. Hãy cùng ELSA Speak khám phá nền ẩm thực đa dạng thông qua 100+ từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh thông qua bài viết dưới đây nhé!

Ngày Quốc tế Lao động trong tiếng Anh – International Workers’ Day (Ngày 01/05)

Ngày Quốc tế Lao động: International Workers’ Day

Ngày Quốc tế Lao động là thời điểm để ghi nhớ tầm quan trọng của xã hội trong việc đấu tranh cho quyền lợi của những người lao động khi chúng ta tiếp tục thách thức những bất công và bất bình đẳng sâu sắc mà người lao động ở nước ta và trên toàn thế giới đang phải đối mặt hàng ngày. Một trong những cách tốt nhất mà chúng ta có thể tôn vinh những người lao động là ủng hộ các tổ chức hỗ trợ họ – công đoàn, tham gia và tích cực trong công đoàn.

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn uống

Để ghi nhớ từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh hiệu quả, các bậc phụ huynh nên khuyến khích con đặt chúng vào nhiều ngữ cảnh sinh động khác nhau thông qua việc sáng tác một đoạn văn ngắn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ, để ghi nhớ các từ “starving”, “hotpot” và “ice cream”, bé có thể triển khai một đoạn văn như sau:

My sister was starving, so she went to a local restaurant and ordered a hotpot. After finishing this main course, my sister had some mint ice cream for dessert.

Em gái tôi rất đói, vì vậy em ấy đã đến một nhà hàng tại địa phương và gọi món lẩu. Sau khi thưởng thức xong món chính này, em ấy đã ăn một chút kem bạc hà để tráng miệng.

Bên cạnh phương pháp học trên, phụ huynh có thể hướng dẫn các con ôn luyện từ vựng tiếng Anh dưới sự giúp đỡ của ELSA Speak.

Bé sẽ được tiếp xúc với hơn 7,000 bài học, tập trung vào việc phát triển toàn diện các kĩ năng bao gồm nghe, nhấn giọng, hội thoại và ngữ điệu.

Đặc biệt, ELSA Speak sở hữu công nghệ AI có khả năng phát hiện lỗi sai trong phát âm của người dùng, từ đó cung cấp hướng dẫn sửa đổi chi tiết ngay tức thì.

Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh cho bé về đồ ăn, bé còn được khám phá kho từ vựng khổng lồ liên quan đến hơn 192 chủ đề thông dụng khác nhau.

ELSA Speak hy vọng bài viết về từ vựng món ăn bằng tiếng Anh trên đây sẽ giúp ích cho các con trên chặng đường học tập ngoại ngữ của mình. Đặc biệt, hãy theo dõi website để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé!